Có 2 kết quả:

尽职 jìn zhí ㄐㄧㄣˋ ㄓˊ盡職 jìn zhí ㄐㄧㄣˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to discharge one's duties
(2) conscientious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to discharge one's duties
(2) conscientious

Bình luận 0